Giá nóc, Cốp nóc, Baga mui

Thanh giá nóc theo xe Honda HR-V, HRV 2022-2023 loại thấp
Giá gốc là: 2,900,000₫.2,500,000₫Giá hiện tại là: 2,500,000₫.
14%

Giá nóc xe Mitsubishi Xpander 2018-2022 – Bạc
Giá gốc là: 2,200,000₫.1,900,000₫Giá hiện tại là: 1,900,000₫.
14%

Giá nóc xe Hyundai Creta 2022 – Bạc
Giá gốc là: 2,300,000₫.2,100,000₫Giá hiện tại là: 2,100,000₫.
9%

Giá nóc xe Hyundai Creta 2022 – Đen
Giá gốc là: 2,300,000₫.2,100,000₫Giá hiện tại là: 2,100,000₫.
9%

Thanh giá nóc Toyota Raize nhựa ABS
Giá gốc là: 2,500,000₫.2,200,000₫Giá hiện tại là: 2,200,000₫.
12%

Thanh giá nóc theo xe Honda HR-V, HRV 2018-2021 loại thấp
Giá gốc là: 2,500,000₫.2,200,000₫Giá hiện tại là: 2,200,000₫.
12%

Thanh giá nóc Toyota Corolla Cross nhựa ABS
Giá gốc là: 2,800,000₫.2,500,000₫Giá hiện tại là: 2,500,000₫.
11%

Thanh giá nóc dọc thấp cho Hyundai Tucson 2022
Giá gốc là: 2,800,000₫.2,500,000₫Giá hiện tại là: 2,500,000₫.
11%

Thanh giá nóc dọc thấp xe Kia Morning 2012-2020
Giá gốc là: 2,300,000₫.1,800,000₫Giá hiện tại là: 1,800,000₫.
22%

Thanh giá nóc Honda CR-V, CRV 2018-2021 loại cao
Giá gốc là: 2,900,000₫.2,600,000₫Giá hiện tại là: 2,600,000₫.
10%

Thanh giá nóc dọc thấp xe Mazda CX-3, CX3
Giá gốc là: 2,500,000₫.2,250,000₫Giá hiện tại là: 2,250,000₫.
10%

Giá nóc xe Vinfast Lux SA2.0
Giá gốc là: 3,200,000₫.2,900,000₫Giá hiện tại là: 2,900,000₫.
9%

Giá nóc, baga mui kèm thanh ngang dùng cho các xe không có giá nóc dọc
Giá gốc là: 4,000,000₫.3,700,000₫Giá hiện tại là: 3,700,000₫.
8%

Thanh giá nóc ngang dùng cho các xe có giá nóc dọc cao
Giá gốc là: 1,990,000₫.1,500,000₫Giá hiện tại là: 1,500,000₫.
25%

Thanh giá nóc ngang, baga mui dùng cho các xe không có giá nóc dọc
Giá gốc là: 2,500,000₫.2,250,000₫Giá hiện tại là: 2,250,000₫.
10%
